|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỡ gÃ
| [mỡ gà ] | | | Chicken fat coloured. | | | áo cánh lụa mỡ gà | | A jacket made of chicken fat coloured silk. |
Chicken fat coloured áo cánh lụa mỡ gà A jacket made of chicken fat coloured silk
|
|
|
|